|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2957 |
---|
008 | 040218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418105 |
---|
035 | ##|a1083178189 |
---|
039 | |a20241202155552|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.874|bMON |
---|
090 | |a306.874|bMON |
---|
100 | 1 |aMontagner, Hubert. |
---|
245 | 10|aQuan hệ mẹ con và giữa trẻ cùng trang lứa từ 0-3 tuổi :|bGắn bó, bình minh của tình âu yếm /|cHubert Montagner ; Vũ Thị Chín dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a445 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ gia đình|xTrẻ em|xTâm lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ gia đình. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000289 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000289
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.874 MON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào