|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38477 |
---|
008 | 130405s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385508 |
---|
035 | ##|a1083198020 |
---|
039 | |a20241202163200|bidtocn|c20130405094049|danhpt|y20130405094049|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.702|bNGH |
---|
090 | |a338.702|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vũ Hà. |
---|
245 | 10|aBài giảng thống kê doanh nghiệp /|cNguyễn Vũ Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a198 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính kế toán|xDoanh nghiệp|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070833 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.702 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào