Ký hiệu xếp giá
| 428.3 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thùy Chinh. |
Nhan đề
| Enhancing speaking motivation of grade 11 students at Nguyen Trai high school via task modification: an action reseearch /Nguyễn Thị Thùy Chinh ; Nguyễn Thùy Dương supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Submitted in partial fulfilment of requirements of the degree of master in TESOL . |
Đề mục chủ đề
| Speaking skill. |
Đề mục chủ đề
| Phương pháp giảng dạy-Kĩ năng nói-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000071082 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000071081 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000071080 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28321 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 38482 |
---|
008 | 130405s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374675 |
---|
035 | ##|a1083166339 |
---|
039 | |a20241201181004|bidtocn|c20130405113456|danhpt|y20130405113456|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGC |
---|
090 | |a428.3|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thùy Chinh. |
---|
245 | 10|aEnhancing speaking motivation of grade 11 students at Nguyen Trai high school via task modification: an action reseearch /|cNguyễn Thị Thùy Chinh ; Nguyễn Thùy Dương supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a114 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSubmitted in partial fulfilment of requirements of the degree of master in TESOL . |
---|
650 | 00|aSpeaking skill. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xKĩ năng nói|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000071082 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000071081 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000071080 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071080
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.3 NGC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000071081
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.3 NGC
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000071082
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.3 NGC
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|