|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28331 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38492 |
---|
008 | 130405s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402411 |
---|
035 | ##|a1083195861 |
---|
039 | |a20241129171447|bidtocn|c20130405154516|danhpt|y20130405154516|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bDOH |
---|
090 | |a495.6802|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Xuân Hiếu. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn trong quá trình dịch nói Nhật - Việt =|b日。えつつやく演習における困難店の分析 /|cĐỗ Xuân Hiếu ; Lương Hải Yến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a52 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xDịch nói|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aDịch nói. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
700 | 0 |aLương Hải Yến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000069286 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069286
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6802 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|