• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.682 NGN
    Nhan đề: Câu ghép trong tiếng Nhật =

DDC 495.682
Tác giả CN Nguyễn, Thị Kim Chi.
Nhan đề Câu ghép trong tiếng Nhật =日本語とベトナム語の複文の比較 /Nguyễn Thị Kim Chi, Ths.Vũ Thúy Nga hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Hà Nội,2012.
Mô tả vật lý 60 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng dịch-Câu-Ngữ pháp-Tiếng Nhật Bản-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Câu.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thúy Nga.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000069279
000 00000cam a2200000 a 4500
00128335
0026
00438496
008130405s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456412693
035|a1456412693
035|a1456412693
035##|a1083167087
039|a20241129102137|bidtocn|c20241129101808|didtocn|y20130405160757|zsvtt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.682|bNGN
090|a495.682|bNGN
1000 |aNguyễn, Thị Kim Chi.
24510|aCâu ghép trong tiếng Nhật =|b日本語とベトナム語の複文の比較 /|cNguyễn Thị Kim Chi, Ths.Vũ Thúy Nga hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2012.
300|a60 tr.;|c30 cm.
65017|aKĩ năng dịch|xCâu|xNgữ pháp|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aCâu.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
7000 |aVũ, Thúy Nga.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000069279
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000069279 TK_Kho lưu tổng 495.682 NGN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện