|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28339 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38500 |
---|
008 | 130405s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383370 |
---|
035 | |a1456383370 |
---|
035 | |a1456383370 |
---|
035 | ##|a1083171534 |
---|
039 | |a20241203081754|bidtocn|c20241203081726|didtocn|y20130405163227|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.682|bTHT |
---|
090 | |a495.682|bTHT |
---|
100 | 0 |aThẩm, Thị Thu Thúy. |
---|
245 | 10|aTrợ từ nối trong tiếng Nhật=|b日本語の接続じょし /|cThẩm Thị Thu Thúy ; Ths Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTrợ từ|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrợ từ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Đăng Thu|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000069285 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069285
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.682 THT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|