• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 495.682 NGH
    Nhan đề: Những yếu tố ảnh hưởng đến cách sử dụng các biểu hiện kính ngữ trong tiếng Nhật - phân tích các lỗi sai khi sử dụng kính ngữ=

DDC 495.682
Tác giả CN Nguyễn, Minh Hường.
Nhan đề Những yếu tố ảnh hưởng đến cách sử dụng các biểu hiện kính ngữ trong tiếng Nhật - phân tích các lỗi sai khi sử dụng kính ngữ=警護表現の使いわけに与える世ショ_ごようれい。問題な警護の分析 /Nguyễn Minh Hường ; Ths Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại Học Hà Nội,2012.
Mô tả vật lý 39 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Kính ngữ-Tiếng Nhật Bản-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Kính ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Tác giả(bs) CN Vũ, Minh Hường
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000069278
000 00000cam a2200000 a 4500
00128341
0026
00438502
008130408s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456375136
035##|a1083173304
039|a20241202150658|bidtocn|c20130408075351|danhpt|y20130408075351|zsvtt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.682|bNGH
090|a495.682|bNGH
1000 |aNguyễn, Minh Hường.
24510|aNhững yếu tố ảnh hưởng đến cách sử dụng các biểu hiện kính ngữ trong tiếng Nhật - phân tích các lỗi sai khi sử dụng kính ngữ=|b警護表現の使いわけに与える世ショ_ごようれい。問題な警護の分析 /|cNguyễn Minh Hường ; Ths Vũ Minh Hiền hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2012.
300|a39 tr. ;|c30 cm.
65017|aNgữ pháp|xKính ngữ|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aKính ngữ.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
7000 |aVũ, Minh Hường|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000069278
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000069278 TK_Kho lưu tổng 495.682 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện