|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2835 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2961 |
---|
005 | 202308071015 |
---|
008 | 040218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417414 |
---|
035 | ##|a1083172079 |
---|
039 | |a20241130111924|bidtocn|c20230807101525|danhpt|y20040218000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Đức. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp Tiếng Việt : từ loại /|cĐinh Văn Đức. |
---|
250 | |aIn lại có bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a321 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |a61VIP2IVL |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000000655-6 |
---|
890 | |a2|b201|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000655
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 DID
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000656
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9225 DID
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào