|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38514 |
---|
008 | 130408s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382816 |
---|
035 | ##|a1083192596 |
---|
039 | |a20241202152537|bidtocn|c20130408142225|danhpt|y20130408142225|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.3|bTHO |
---|
090 | |a302.3|bTHO |
---|
100 | 1 |aThompson, Leigh. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật đàm phán = The truth about negotiations /|cLeigh thompson ; Dương Cầm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động Xã Hội,|c2012 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 4|aKinh doanh |
---|
650 | 00|aNegotiation in business. |
---|
650 | 00|aInterpersonal communication. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xNghệ thuật|xĐàm phán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aĐàm phán. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aInterpersonal communication. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000073744-6 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073744
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.3 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000073745
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.3 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000073746
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
302.3 THO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào