|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28354 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38515 |
---|
005 | 202007061519 |
---|
008 | 130408s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382817 |
---|
035 | ##|a1083170405 |
---|
039 | |a20241201143949|bidtocn|c20200706151957|danhpt|y20130408143108|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.13|bBUZ |
---|
090 | |a650.13|bBUZ |
---|
100 | 1 |aBuzan, Tony. |
---|
245 | 10|aBản đồ tư duy trong công việc = Mind maps at work /|cTony Buzan ; New Thinking Group dịch. Hải Hà, Hồng Hoa hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCreative ability in business. |
---|
650 | 00|aSuccess in business. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học|xBí quyết thành công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aThought and thinking |
---|
653 | 0 |aSuccess in business |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000073727-8 |
---|
890 | |a2|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073727
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.13 BUZ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073728
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.13 BUZ
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào