|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2962 |
---|
008 | 040218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376219 |
---|
035 | ##|a1083195769 |
---|
039 | |a20241201180326|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.008|bTRU |
---|
090 | |a813.008|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Châu Mỹ :. |nTập 4 / : |bNăm tập . / |cLê Huy Bắc tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a425 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Mỹ|xTuyển tập|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aLê ,Huy Bắc|etuyển chọn và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000863-4, 000014128 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000863
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000864
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014128
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào