|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38527 |
---|
005 | 201903161304 |
---|
008 | 130409s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375216 |
---|
035 | ##|a1083168575 |
---|
039 | |a20241129153437|bidtocn|c20190316130456|danhpt|y20130409145250|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4092|bMAX |
---|
090 | |a658.4092|bMAX |
---|
100 | 1 |aMaxwell, John C. |
---|
245 | 10|aTinh hoa lãnh đạo =Leadership gold /|cJohn C. Maxwell ; Thịnh Phát dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động- xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a402 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 4|aQuản lí |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aLeadership. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xNhà quản lí|xLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aIndustrial management. |
---|
653 | 0 |aNhà quản lí. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aLeadership. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000073691-3 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073691
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4092 MAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000073692
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4092 MAX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000073693
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4092 MAX
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào