DDC
| 951.9 |
Tác giả CN
| 정, 경모 |
Nhan đề
| 찢겨진산하 : 김구・여운형・장준하가말하는한국현대사 / 정경모. |
Thông tin xuất bản
| 한겨레신문사,2002 |
Mô tả vật lý
| 295 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000048243, 000072925 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38533 |
---|
008 | 130409s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984310766 |
---|
035 | |a1456412531 |
---|
039 | |a20241129130848|bidtocn|c20130409151332|danhpt|y20130409151332|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bCHK |
---|
090 | |a951.9|bCHK |
---|
100 | 0 |a정, 경모 |
---|
245 | 10|a찢겨진산하 :|b김구・여운형・장준하가말하는한국현대사 /|c정경모. |
---|
260 | |a한겨레신문사,|c2002 |
---|
300 | |a295 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048243, 000072925 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048243
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 CHK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000072925
|
K. NN Hàn Quốc
|
951.9 CHK
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào