|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2964 |
---|
008 | 040218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413139 |
---|
035 | ##|a52369461 |
---|
039 | |a20241202112253|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.0021|bLET |
---|
090 | |a333.0021|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Đình Thắng. |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đăng ký thống kê đất đai /|cLê Đình Thắng, Đỗ Đức Đôi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a273 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐất đai|xThống kê|xĐăng kí|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐất đai. |
---|
653 | 0 |aQuyền sở hữu. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Đức Đôi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001182-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
333.0021 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
333.0021 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào