|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38550 |
---|
005 | 202007031100 |
---|
008 | 130410s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413502 |
---|
039 | |a20241130112808|bidtocn|c20200703110008|danhpt|y20130410090442|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.409019|bMAX |
---|
090 | |a658.409019|bMAX |
---|
100 | 1 |aMaxwell. John C. |
---|
245 | 10|a25 thuật đắc nhân tâm = 25 ways to win with people: how to make others like a million bucks /|cJohnC Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aExecutive ability. |
---|
650 | 00|aEmotions and cognitioa. |
---|
650 | 00|aPersonality development. |
---|
650 | 00|aEmotional intelligence |
---|
650 | 04|aCảm xúc và nhận thức|xTrí tuệ|xTâm lí |
---|
650 | 10|aManagement|xPsychological aspects. |
---|
650 | 10|aEmployees|xAttitudes. |
---|
650 | 10|aEmployees|xPsychology. |
---|
653 | 0 |aTrí tuệ. |
---|
653 | 0 |aCảm xúc và nhận thức. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aManagement. |
---|
653 | 0 |aPsychological aspects. |
---|
653 | 0 |aEmotional intelligence. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000072643, 000072645-6 |
---|
890 | |a3|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.409019 MAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000072645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.409019 MAX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000072646
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.409019 MAX
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào