|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38563 |
---|
005 | 201804111447 |
---|
008 | 130410s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386003 |
---|
035 | |a1456386003 |
---|
035 | |a1456386003 |
---|
035 | |a1456386003 |
---|
035 | |a1456386003 |
---|
035 | ##|a1083168974 |
---|
039 | |a20241129095724|bidtocn|c20241129095424|didtocn|y20130410112247|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bURY |
---|
100 | 1 |aUry, William. |
---|
245 | 10|aLời từ chối hoàn hảo =|bThe power of positive no: How to say no and still to yes /|cWilliam Ury ;Nguyễn Thoa , Anh Toàn ,Chu Hiệp ,Mai Hạnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2007. |
---|
300 | |a301 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aConflict management |
---|
650 | 00|aDispute resolution (Law). |
---|
650 | 17|aTâm lí học ứng dụng|xQuan hệ xã hội|xĐàm phán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐàm phán. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ xã hội. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000072615-6, 000072653 |
---|
890 | |a3|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072615
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 URY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000072616
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 URY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072653
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 URY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|