|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38568 |
---|
005 | 202309081507 |
---|
008 | 230908s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409421 |
---|
035 | ##|a1083167605 |
---|
039 | |a20241202140632|bidtocn|c20230908150742|dhuongnt|y20130410143503|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.14|bABE |
---|
090 | |a650.14|bABE |
---|
100 | 0 |aAbe, Masayuki. |
---|
245 | 10|aĐể trở thành Samurai tiếng Nhật /|cAbe Masayuki. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động- Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xPhương pháp học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000139354 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000071086-8 |
---|
890 | |a4|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071086
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.14 ABE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000071087
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.14 ABE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000071088
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.14 ABE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000139354
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
650.14 ABE
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào