|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38578 |
---|
008 | 130410s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955853568 |
---|
035 | |a1456409607 |
---|
039 | |a20241201164755|bidtocn|c20130410152912|danhpt|y20130410152912|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bYIC |
---|
090 | |a741.5|bYIC |
---|
100 | 0 |a이, 춘희. |
---|
245 | 10|a쌈닭 /|c이춘희. 이춘희글 ; 강동훈그림. 강동훈. |
---|
260 | |a 언어세상,|c2004. |
---|
300 | |acol. ill. ;|c25 x 28 cm. |
---|
650 | 17|aTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047453 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047453
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 YIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào