|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38579 |
---|
008 | 130410s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971967898 |
---|
035 | |a1456382693 |
---|
039 | |a20241129140209|bidtocn|c20130410153657|danhpt|y20130410153657|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a786.8|bKIT |
---|
090 | |a786.8|bKIT |
---|
100 | 0 |a 김, 동원. |
---|
245 | 10|a사물놀이이야기 /|c김동원, 곽영권. |
---|
260 | |a사계절,|c2001. |
---|
300 | |a26 p. :|bcol. ill. ;|c25 x 30 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc cụ|xBộ gõ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc truyền thống. |
---|
653 | 0 |aBộ gõ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047465
|
K. NN Hàn Quốc
|
786.8 KIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào