|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38580 |
---|
008 | 130411s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901071695 |
---|
035 | |a1456386004 |
---|
039 | |a20241202141822|bidtocn|c20130411094510|danhpt|y20130411094510|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a573.58|bKIY |
---|
090 | |a573.58|bKIY |
---|
100 | 0 |aKim, Yun-gyǒng. |
---|
245 | 10|aUri mom t ol t ol t ol /|cKim Yun-gyǒng, Han Sǔng-im. |
---|
260 | |aSǒul-si :|bUngjin Juniǒ,|c2007. |
---|
300 | |acol. ill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học tự nhiên|xSinh học|xTiến hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aSinh học. |
---|
653 | 0 |aTiến hóa. |
---|
700 | 0 |aHan, Sǔng-im. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048401 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048401
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
573.58 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào