|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38583 |
---|
008 | 130411s1994 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788990614001 |
---|
035 | |a1456408851 |
---|
035 | |a1456408851 |
---|
039 | |a20241129102953|bidtocn|c20241129102618|didtocn|y20130411100259|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bYIS |
---|
090 | |a741.5|bYIS |
---|
100 | 0 |a정, 승각. |
---|
245 | 10|a까막나라에서온삽사리 /|c정승각. |
---|
260 | |a초방책방,|c1994. |
---|
300 | |acol. ill. ;|c26 x 27 cm. |
---|
650 | 17|aTruyện cổ tích|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047247 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047247
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào