- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.209519 CHH
Nhan đề: Han gy̆ore yenniyagi sirijŭ. 15, Uljima Ulsan pawiya /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38585 |
---|
008 | 130411s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984310674 |
---|
035 | |a1456413555 |
---|
039 | |a20241201153720|bidtocn|c20130411102839|danhpt|y20130411102839|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.209519|bCHH |
---|
090 | |a398.209519|bCHH |
---|
100 | 0 |aCho, Ho-sang. |
---|
245 | 10|aHan gy̆ore yenniyagi sirijŭ. 15, Uljima Ulsan pawiya /|cCho Ho-sang. |
---|
260 | |aSeoul :|bHan gyŏre sinmunsa,|c2002. |
---|
300 | |a103 p.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049571, 000049625 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049571
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.209519 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049625
|
K. NN Hàn Quốc
|
398.209519 CHH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|