|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38588 |
---|
008 | 130411s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788980405428 |
---|
039 | |a20130411104944|banhpt|y20130411104944|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bYIT |
---|
090 | |a895.734|bYIT |
---|
100 | 0 |a이, 태준. |
---|
245 | 10|a몰라쟁이엄마 /|c이태준,신가영. |
---|
260 | |a우리교육,|c2002. |
---|
300 | |a176 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a신, 가영. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000050029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050029
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.734 YIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào