- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.4013 DAV
Nhan đề: Cạnh tranh bằng phân tích = Competing on analytics /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38597 |
---|
005 | 202402191009 |
---|
008 | 130412s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392354 |
---|
035 | ##|a1083188437 |
---|
039 | |a20241130152853|bidtocn|c20240219100926|dhuongnt|y20130412142722|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4013|bDAV|222 |
---|
090 | |a658.4013|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavenport, Thomas H. |
---|
245 | 10|aCạnh tranh bằng phân tích = Competing on analytics /|cThomas H. Davenport , Jeanne G. Harris ; Việt Đức dịch. |
---|
246 | 33|aCompeting on analytics :|bThe new science of winning |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại hoc kinh tế quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a389 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aBao gồm chỉ mục. |
---|
650 | 00|aData mining |
---|
650 | 00|aBusiness intelligence |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xCạnh tranh|xKhai thác dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aKhai thác dữ liệu |
---|
653 | 0 |aBusiness intelligence |
---|
653 | 0 |aCạnh tranh |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1 |aHarris, Jeanne G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000070144-6, 000071111-3, 000081851 |
---|
890 | |a7|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070144
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000070145
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000070146
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000081851
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000071111
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000071112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
7
|
000071113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4013 DAV
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|