|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28428 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38598 |
---|
005 | 202401151022 |
---|
008 | 130412s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408801 |
---|
035 | ##|a1083194170 |
---|
039 | |a20241129170856|bidtocn|c20240115102221|dtult|y20130412144110|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.6|bZIC |
---|
100 | 1 |aZichy, Shoya. |
---|
245 | 10|aNghề nào cho bạn nghề nào cho tôi : |bKết nối đam mê tới thành công / |cShoya Zichy& Ann Bidou ; Nguyễn Hồng Tâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2013 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aChọn nghề |
---|
650 | 17|aNghề nghiệp|xTính cách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Tâm dịch |
---|
700 | 1 |aBidou, Ann. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000071123-5, 000093473 |
---|
890 | |a4|b73|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071123
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.6 ZIC
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000071124
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.6 ZIC
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000071125
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.6 ZIC
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000093473
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.6 ZIC
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào