|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2969 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383160 |
---|
035 | ##|a1083191724 |
---|
039 | |a20241130100938|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.6|bHOA |
---|
090 | |a382.6|bHOA |
---|
100 | 1 |aHoasheng,G. |
---|
245 | 10|aLàm sao xuất khẩu có hiệu quả /|cG,Hoasheng ;Nguyễn Cảnh Lâm dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2002. |
---|
300 | |a106 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế doanh nghiệp|xXuất khẩu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Cảnh Lâm|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001414-5 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001414
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.6 HOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.6 HOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào