|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28431 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38602 |
---|
008 | 130412s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410676 |
---|
035 | ##|a1083170858 |
---|
039 | |a20241129102830|bidtocn|c20130412151318|danhpt|y20130412151318|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bNGT |
---|
090 | |a495.680071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thoa. |
---|
245 | 10|aNhu cầu nhân lực công nghệ thông tin cho thị trường Nhật Bản và hiện trạng giảng dạy tiếng Nhật công nghệ thông tin tại trường đại học Hà Nội =|b日本向けの情報 /|cNguyễn Thị Thoa; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xCông nghệ thông tin|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000072873 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072873
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.680071 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|