• Khoá luận
  • 495.680071 NGT
    Nhu cầu nhân lực công nghệ thông tin cho thị trường Nhật Bản và hiện trạng giảng dạy tiếng Nhật công nghệ thông tin tại trường đại học Hà Nội =

Ký hiệu xếp giá 495.680071 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thoa.
Nhan đề Nhu cầu nhân lực công nghệ thông tin cho thị trường Nhật Bản và hiện trạng giảng dạy tiếng Nhật công nghệ thông tin tại trường đại học Hà Nội =日本向けの情報 /Nguyễn Thị Thoa; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 32 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Giảng dạy-Công nghệ thông tin-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật.
Thuật ngữ không kiểm soát Công nghệ thông tin.
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000072873
000 00000cam a2200000 a 4500
00128431
0026
00438602
008130412s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456410676
035##|a1083170858
039|a20241129102830|bidtocn|c20130412151318|danhpt|y20130412151318|zsvtt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680071|bNGT
090|a495.680071|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thoa.
24510|aNhu cầu nhân lực công nghệ thông tin cho thị trường Nhật Bản và hiện trạng giảng dạy tiếng Nhật công nghệ thông tin tại trường đại học Hà Nội =|b日本向けの情報 /|cNguyễn Thị Thoa; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a32 tr. ;|c30 cm.
65017|aGiảng dạy|xCông nghệ thông tin|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aCông nghệ thông tin.
6530 |aGiảng dạy.
7000 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000072873
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072873 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.680071 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện