|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28432 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38603 |
---|
008 | 130412s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383324 |
---|
035 | ##|a1083169947 |
---|
039 | |a20241201150138|bidtocn|c20130412152054|danhpt|y20130412152054|zsvtt |
---|
041 | |ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381|bNGD |
---|
090 | |a381|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Duyên. |
---|
245 | 10|aThương mại điện tử ở Việt Nam và các giải pháp công nghệ =|bベトナムでは電子商取引及び事情技術ソリューション/|cNguyễn Thị Duyên ; Nguyễn Thị Minh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại điện tử|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000072874 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072874
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
381 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|