|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38607 |
---|
008 | 130412s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130412155115|banhpt|y20130412155115|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bNWS |
---|
090 | |a741.5|bNWS |
---|
100 | 0 |a남,우성. |
---|
245 | 10|aJazz it up 3 :|b만화로 보는 재즈 걸작선 /|c남우성. |
---|
260 | |a서울 :|b(주)고려원북스,|c2004. |
---|
300 | |a279 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049473
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
741.5 NWS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào