|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38610 |
---|
008 | 130412s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788961551045 |
---|
039 | |a20130412160512|banhpt|y20130412160512|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bKIT |
---|
090 | |a895.735|bKIT |
---|
100 | 0 |a김, 소연. |
---|
245 | 10|a꽃신 :|b김소연동화집 /|c김소연, 김동성. |
---|
260 | |a파랑새,|c2008. |
---|
300 | |a155 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aChildren s fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김, 동성. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048133, 000048201 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048133
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048201
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.735 KIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào