|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2970 |
---|
005 | 202206290850 |
---|
008 | 040401s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377972 |
---|
035 | ##|a63047974 |
---|
039 | |a20241202154352|bidtocn|c20220629085031|dhuongnt|y20040401000000|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp :|bKhoảng 50.000 mục từ = Vietnamien petit dictionnaire Francais /|cLê Phương Thanh và nhóm cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a711 p. ;|c13 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|vTừ điển song ngữ|xTừ điển Việt Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000003511-3, 000003515 |
---|
890 | |a4|b146|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003511
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003512
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003513
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003515
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LET
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào