|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38611 |
---|
008 | 130412s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788970945118 |
---|
035 | |a1456403745 |
---|
039 | |a20241129114453|bidtocn|c20130412161708|danhpt|y20130412161708|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a509|bRYU |
---|
090 | |a509|bRYU |
---|
100 | 0 |a유, 화선. |
---|
245 | 10|a한국사를 뒤흔든 열 명의 과학자 /|c류화선 글;문성연 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b한림출판사,|c2007. |
---|
300 | |a231 p. :|b천연색삽화;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học tự nhiên|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
700 | 0 |a문, 성연. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048122, 000048200 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048122
|
K. NN Hàn Quốc
|
509 RYU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048200
|
K. NN Hàn Quốc
|
509 RYU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào