|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38619 |
---|
008 | 130415s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788953540248 |
---|
035 | |a1456414650 |
---|
039 | |a20241130154743|bidtocn|c20130415105441|danhpt|y20130415105441|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bCHJ |
---|
090 | |a495.7|bCHJ |
---|
100 | 0 |a최, 정화. |
---|
245 | 10|a한국인이 가장 오해하기 쉬운 현지영어표현[녹음자료].|n1 - 4 /|c최정화 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b윈타임즈,|c2003. |
---|
300 | |a234 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000071899, 000071901-2, 000071904 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071899
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 CHJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000071901
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 CHJ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000071902
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 CHJ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000071904
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 CHJ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào