|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38624 |
---|
008 | 130415s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984311244 |
---|
035 | |a1456375140 |
---|
039 | |a20241201181747|bidtocn|c20130415151222|danhpt|y20130415151222|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a320.9519|bPAN |
---|
090 | |a320.9519|bPAN |
---|
100 | 0 |a박, 노자. |
---|
245 | 10|a21세기를바꾸는교양 /|c박노자. |
---|
260 | |a한겨례신문사,|c2004. |
---|
300 | |a275 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị xã hội|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị xã hội. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000071891, 000073104 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000071891
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.9519 PAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000073104
|
K. NN Hàn Quốc
|
320.9519 PAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào