|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38633 |
---|
008 | 130415s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383279 |
---|
035 | ##|a1083190621 |
---|
039 | |a20241130084839|bidtocn|c20130415163650|danhpt|y20130415163650|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bMIN |
---|
090 | |a658|bMIN |
---|
100 | 1 |aMintzberg, Henry. |
---|
245 | 10|aNghề quản lý = Managing /|cHenry Mintzberg ;Kim Ngọc ,Tuấn Minh ,Thanh Tâm dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2010. |
---|
300 | |a434 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aIndustrial management. |
---|
650 | 00|aManagement. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aIndustrial management. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000073643-5 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000073645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 MIN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào