|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38649 |
---|
008 | 130416s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788935404490 |
---|
035 | |a1456398553 |
---|
039 | |a20241130161108|bidtocn|c20130416095327|danhpt|y20130416095327|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bNAC |
---|
090 | |a495.7|bNAC |
---|
100 | 0 |a나, 찬연 |
---|
245 | 10|a중세 국어 문법 의 이해. 강독 편 /|c나 찬연. |
---|
260 | |a교학 연구사,|c2009. |
---|
300 | |a440 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046542
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 NAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào