|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38655 |
---|
008 | 130416s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383338 |
---|
035 | ##|a1083193274 |
---|
039 | |a20241202110744|bidtocn|c20130416143653|danhpt|y20130416143653|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a659.2|bHOP |
---|
090 | |a659.2|bHOP |
---|
100 | 0 |aHoàng, Xuân Phương. |
---|
245 | 10|aPhong cách PR chuyên nghiệp /|cHoàng Xuân Phương , Nguyễn Thị Ngọc Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quần chúng|xQuảng cáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quần chúng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000072810-2 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072810
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
659.2 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000072811
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
659.2 HOP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072812
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
659.2 HOP
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào