|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38663 |
---|
008 | 130416s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788941456520 |
---|
039 | |a20130416153642|banhpt|y20130416153642|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bTOP |
---|
090 | |a495.7|bTOP |
---|
110 | |aEBS. |
---|
245 | 10|a국어능력인증시험이 /|cEBS. |
---|
260 | |a서울 :|b박문각,2008. |
---|
300 | |a373 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xLuyện thi|xBài kiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047680 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047680
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 TOP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào