|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38666 |
---|
008 | 130416s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971968185 |
---|
035 | |a1456380727 |
---|
039 | |a20241129155025|bidtocn|c20130416154734|danhpt|y20130416154734|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bPSR |
---|
090 | |a895.71|bPSR |
---|
100 | 0 |a박, 상률. |
---|
245 | 10|a나비 박사 석주명 /|c박상률. |
---|
260 | |a서울 :|b사계절,|c2009. |
---|
300 | |a176 p. ;23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a한병호. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049805, 000050024 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049805
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.71 PSR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000050024
|
K. NN Hàn Quốc
|
895.71 PSR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào