|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28495 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 38673 |
---|
005 | 202212071041 |
---|
008 | 221202s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410094 |
---|
035 | ##|a1083194281 |
---|
039 | |a20241202145443|bidtocn|c20221207104102|danhpt|y20130416162211|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.85|bWIL |
---|
090 | |a658.85|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilkinson, Micheal. |
---|
245 | 10|aĐọc vị khách hàng = Buying Styles /|cMichael Wilkinson ; Tùng Linh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a183 tr. ;|a21 cm. |
---|
650 | 00|aConsumers preferences. |
---|
650 | 00|aSelling. |
---|
650 | 00|aConsumer satisfaction. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật kinh doanh|xKhách hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật kinh doanh |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aQuản trị lữ hành |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | |aTùng Linh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(3): 000073775-7 |
---|
890 | |a3|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073775
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 WIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000073776
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 WIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000073777
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 WIL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào