|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38676 |
---|
005 | 202004162256 |
---|
008 | 130416s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411288 |
---|
035 | ##|a1083178186 |
---|
039 | |a20241129135619|bidtocn|c20200416225656|dhuongnt|y20130416163138|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.827|bTRO|222 |
---|
090 | |a658.827|bTRO |
---|
100 | 1 |aTrout, Jack. |
---|
245 | 10|aThương hiệu lớn rắc rối lớn = Big Brands Big Trouble /|cJack Trout ; Trần Thu Thủy dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aBrand name products |
---|
650 | 00|aCompetition |
---|
650 | 00|aSuccess in business |
---|
650 | 07|aThương hiệu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aQuảng cáo|xThương hiệu. |
---|
650 | 10|aAdvertising|xBrand name products. |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
700 | 0 |aTrần, Thu Thủy|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000061306, 000073770-1, 000080944 |
---|
890 | |a4|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061306
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.827 TRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000073770
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.827 TRO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000073771
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.827 TRO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080944
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.827 TRO
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào