|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 289 |
---|
005 | 202205180843 |
---|
008 | 031210s1998 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3476016390 |
---|
035 | ##|a1083166763 |
---|
039 | |a20220518084345|bhuongnt|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a435|221|bEIS |
---|
090 | |a435|bEIS |
---|
100 | 1 |aEisenberg, Peter. |
---|
245 | 10|aGrundriss der deutschen grammatik : |bband 1 :das wort /|cPeter Eisenberg. |
---|
260 | |aStuttgart :|bJ.B. Metzler,|c1998-1999 |
---|
300 | |a2 v. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
505 | 0 |aBd. 1. Das Wort -- Bd. 2. Der Satz. |
---|
650 | 10|aGerman language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006126 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006126
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 EIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào