|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38680 |
---|
008 | 130416s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393704 |
---|
035 | ##|a1083192632 |
---|
039 | |a20241129133835|bidtocn|c20130416163738|danhpt|y20130416163738|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.314|bNAP |
---|
090 | |a658.314|bNAP |
---|
100 | 1 |aNapier, Nancy K. |
---|
245 | 10|aNhững khoảnh khắc xuất thân = Insight /|cNancy K. Napier ;Phương Oanh, Minh Hiếu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học kinh tế quốc dân,|c2011. |
---|
300 | |a350 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCreative ability. |
---|
650 | 00|aOrganizational change. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKhả năng sáng tạo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhả năng sáng tạo. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng quản lí |
---|
653 | 0 |aOrganizational change. |
---|
653 | 0 |aSáng tạo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000072807-9 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072807
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.314 NAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000072808
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.314 NAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000072809
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.314 NAP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào