|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38681 |
---|
008 | 130416s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402660 |
---|
035 | ##|a1083196201 |
---|
039 | |a20241202142636|bidtocn|c20130416164417|danhpt|y20130416164417|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.812|bZEM |
---|
090 | |a658.812|bZEM |
---|
100 | 1 |aZemke, Ron. |
---|
245 | 10|aDịch vụ sửng sốt khách hàng sững sờ = Delivering knock your socks off service /|cRon Zemke ;Lê Đình Chi dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCustomer services. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xDịch vụ|xKhách hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ. |
---|
653 | 0 |aCustomer services. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000061398, 000072813-5, 000087811 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061398
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.812 ZEM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000072813
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.812 ZEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072814
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.812 ZEM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000072815
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.812 ZEM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000087811
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.812 ZEM
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào