|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38705 |
---|
005 | 202102040832 |
---|
008 | 130417s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411391 |
---|
035 | ##|a1083171535 |
---|
039 | |a20241130175126|bidtocn|c20210204083215|danhpt|y20130417142846|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a384.03|bLED |
---|
090 | |a384.03|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Thanh Dũng. |
---|
245 | 10|aTừ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh Việt = English-Vietnamese telecommunication dictionary :|bkhoảng 10.000 thuật ngữ /|cLê Thanh Dũng ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Bưu Điện,|c2003 |
---|
300 | |a520 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aThuật ngữ|xViễn thông|vTừ điển|xSong ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViễn thông |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aSong ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Minh Hiền|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000072870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072870
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
384.03 LED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào