• Sách
  • 384.03 LED
    Từ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh Việt = English-Vietnamese telecommunication dictionary :

DDC 384.03
Tác giả CN Lê, Thanh Dũng.
Nhan đề Từ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh Việt = English-Vietnamese telecommunication dictionary : khoảng 10.000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Bưu Điện, 2003
Mô tả vật lý 520 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thuật ngữ-Viễn thông-Từ điển-Song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Viễn thông
Từ khóa tự do Thuật ngữ
Từ khóa tự do Song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quý Minh Hiền hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000072870
000 00000cam a2200000 a 4500
00128526
0021
00438705
005202102040832
008130417s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456411391
035##|a1083171535
039|a20241130175126|bidtocn|c20210204083215|danhpt|y20130417142846|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
08204|a384.03|bLED
090|a384.03|bLED
1000 |aLê, Thanh Dũng.
24510|aTừ điển giải nghĩa thuật ngữ Viễn thông Anh Việt = English-Vietnamese telecommunication dictionary :|bkhoảng 10.000 thuật ngữ /|cLê Thanh Dũng ; Nguyễn Quý Minh Hiền hiệu đính.
260|aHà Nội :|bNxb. Bưu Điện,|c2003
300|a520 tr. ;|c24 cm.
65017|aThuật ngữ|xViễn thông|vTừ điển|xSong ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aViễn thông
6530 |aThuật ngữ
6530 |aSong ngữ
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Quý Minh Hiền|ehiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000072870
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000072870 TK_Tiếng Anh-AN 384.03 LED Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào