DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Phạm, Trí Hùng. |
Nhan đề
| CEO và hội đồng quản trị : Cẩm nang quản trị, điều hành công ty hiện đại dành cho CEO, Chủ tịch và các Thành viên HĐQT / Phạm Trí Hùng , Nguyễn Trung Thẳng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 291 tr.; 20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về những việc CEO cần làm và tiêu chuẩn của CEO. Các chức danh quản trị và điều hành trong công ty của Chủ tịch HĐQT, HĐQT, thành viên HĐQT...CEO, HĐQT và đại hội đồng cổ đông, ban kiểm soát. Một số vấn đề về quản trị công ty như kiểm soát xung đột, xây dựng quy chế quản trị công ty |
Thuật ngữ chủ đề
| CEO. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Doanh nhân-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân. |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000073763-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38716 |
---|
005 | 202009031022 |
---|
008 | 130417s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382988 |
---|
035 | ##|a1083193893 |
---|
039 | |a20241202132153|bidtocn|c20200903102220|dtult|y20130417151134|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Trí Hùng. |
---|
245 | 10|aCEO và hội đồng quản trị : Cẩm nang quản trị, điều hành công ty hiện đại dành cho CEO, Chủ tịch và các Thành viên HĐQT /|cPhạm Trí Hùng , Nguyễn Trung Thẳng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a291 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về những việc CEO cần làm và tiêu chuẩn của CEO. Các chức danh quản trị và điều hành trong công ty của Chủ tịch HĐQT, HĐQT, thành viên HĐQT...CEO, HĐQT và đại hội đồng cổ đông, ban kiểm soát. Một số vấn đề về quản trị công ty như kiểm soát xung đột, xây dựng quy chế quản trị công ty |
---|
650 | 00|aCEO. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xDoanh nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000073763-5 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073763
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073764
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000073765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 PHH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|