|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2980 |
---|
005 | 202005081526 |
---|
008 | 100531s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415005 |
---|
035 | ##|a1083163550 |
---|
039 | |a20241202160332|bidtocn|c20200508152647|dthuvt|y20100531000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bRYU |
---|
090 | |a895.63|bRYU |
---|
100 | 0 |aRyu, Murakami. |
---|
245 | 10|aNhững đứa trẻ bị bỏ rơi trong tủ gửi đồ :tiểu thuyết /|cRyu Murakami, Trần Thị Chung Toàn, Phạm Thu Hương, Nguyễn Thị Hạnh Văn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a519 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thu Hương. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Chung Toàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000043921 |
---|
890 | |a1|b104|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043921
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 RYU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|