|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38724 |
---|
008 | 130417s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8978785131 |
---|
035 | |a1456407278 |
---|
039 | |a20241130100817|bidtocn|c20130417153150|danhpt|y20130417153150|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bPAC |
---|
090 | |a495.7|bPAC |
---|
100 | 0 |a박, 종갑. |
---|
245 | 10|a토론식강의를위한국어의미론 /|c박종갑. |
---|
260 | |a박이정,|c2001. |
---|
300 | |a430 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xSemantics. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046491
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 PAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào