|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38734 |
---|
008 | 130417s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959662289 |
---|
039 | |a20130417161428|banhpt|y20130417161428|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bCHC |
---|
090 | |a495.7|bCHC |
---|
100 | 0 |a최, 전승. |
---|
245 | 10|a국어학 의 이해 /|c최 전승. |
---|
260 | |a태학사,|c2008. |
---|
300 | |a400 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049904 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049904
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào