|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2982 |
---|
008 | 040217s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417824 |
---|
039 | |a20241130084022|bidtocn|c20040217000000|dhueltt|y20040217000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bXTA |
---|
090 | |a843|bXTA |
---|
100 | 1 |aXtanhđan. |
---|
245 | 10|aTu viện thành Pácmơ :. |nTập 2 / : |bHai tập . / |cXtanhđan ; Huỳnh Lý dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1981. |
---|
300 | |a344 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Lý|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào